Các danh mục lẻ

Danh mục Hadith

Khi một người yêu thương người anh em của mình (vì Allah) thì hãy nói với người đó biết rằng mình yêu thương họ.
عربي tiếng Anh tiếng Pháp
Allah thương xót người có lòng xí xóa khi bán, khi mua và khi thu nợ
عربي tiếng Anh tiếng Pháp
Có một người cho mọi người mượn nợ. Y nói với người giúp việc của mình: khi cậu đến với một người khó khăn thì cậu hãy xí xóa cho người đó, mong rằng Allah sẽ xí xóa cho chúng ta. Rồi khi y trở về gặp Allah, Ngài đã xí xóa cho y.
عربي tiếng Anh tiếng Pháp
Một người đàn ông nói với Thiên Sứ của Allah – cầu xin Allah ban bằng an và phúc lành cho Người –: Xin Người cho tôi lời khuyên! Người nói: "Chớ tức giận!" Người đàn ông lặp đi lặp lại câu xin cho lời khuyên. Thiên Sứ của Allah nói: "Chớ tức giận!"
عربي tiếng Anh tiếng Pháp
Quả thật, người công bằng chính trực (vào Ngày Sau) ở nơi Allah, họ sẽ ở trên những chiếc bục hào quang: Đó là những người (cai trị và nắm quyền) một cách công bằng chính trực trong việc phân xử giữa những người dưới quyền.
عربي tiếng Anh tiếng Pháp
Ngươi đừng xem thường bất cứ việc làm thiện tốt nào cho dù chỉ là một cái mỉm cười đến người anh em của ngươi.
عربي tiếng Anh tiếng Pháp
Người có sức mạnh không phải là kẻ quật ngã đối thủ mà người có sức mạnh là người kiềm chế được bản thân trước cơn giận.
عربي tiếng Anh tiếng Pháp
Ai chỉ ra điều tốt sẽ được ban thưởng giống như người thực hiện nó.
عربي tiếng Anh tiếng Pháp
Ai có đức tin nơi Allah và Ngày Sau Cùng thì hãy nói điều tốt đẹp hoặc im lặng. Ai có đức tin nơi Allah và Ngày Sau Cùng thì hãy tử tế với háng xóm của mình. Và ai có đức tin nơi Allah và Ngày Sau Cùng thì hãy hiếu khách.
عربي tiếng Anh tiếng Pháp
Ai không thương người, Allah sẽ không thương người đó.
عربي tiếng Anh tiếng Pháp
Điều giúp cho đa số người được vào Thiên Đàng là lòng Taqwa (kính sợ Allah) và phẩm chất đạo đức tốt
عربي tiếng Anh tiếng Pháp
Xấu hổ là một nhánh của đức tin.
عربي tiếng Anh tiếng Pháp
Ai bảo vệ danh dự cho người anh em của mình thì được Allah bảo vệ gương mặt của y khỏi Hoả Ngục trong Ngày Tận Thế.
عربي tiếng Anh tiếng Pháp
Quả thật, Allah yêu thương người bề tôi ngoan đạo, giàu có và kín đáo
عربي tiếng Anh tiếng Pháp
Người có đức tin hoàn hảo nhất là người trội nhất trong họ về phẩm chất đạo đức và người tốt nhất trong các người là người cư xử tốt nhất với người phụ nữ của mình
عربي tiếng Anh tiếng Pháp
Quả thật, khi sự dịu dàng được đặt vào bất cứ điều gì cũng làm nó thêm tốt đẹp và khi nó bị lấy khỏi bất cứ điều gì cũng làm thứ đó xấu đi
عربي tiếng Anh tiếng Pháp
Quả thật, với người có đức tin có đạo đức tốt đạt được địa vị của người nhịn chay và đứng hành lễ Salah trong đêm
عربي tiếng Anh tiếng Pháp
Quả thật, người tốt nhất trong các người là người có đạo đức tốt nhất
عربي tiếng Anh tiếng Pháp
Các người hãy làm cho dễ dàng chớ đừng gây nên khó khăn và hãy làm cho vui vẻ chớ đừng làm cho bỏ chạy
عربي tiếng Anh tiếng Pháp
Những người thương xót được Đấng Ar-Rahman thương xót lại, hãy thương xót với cư dân của trái đất, các người sẽ được Đấng trên trời thương xót lại
عربي tiếng Anh tiếng Pháp
Không một người bề tôi nào che đậy (tội lỗi) của một người bề tôi khác mà lại không được Allah che đậy (tội lỗi) vào Ngày Phán Xét.
عربي tiếng Anh tiếng Pháp
Ai bị lấy đi lòng nhân từ thì y đã bị cấm hưởng tất cả điều tốt
عربي tiếng Anh tiếng Pháp
Và ai bầu một người làm Imam, y đã bắt tay với người đó, có sự đồng thuận của người đó thì hãy nuôi ăn người đó theo khả năng có thể, nếu người nào đến giành lấy (chức vụ Imam) của người đó thì các ngươi hãy đánh vào cổ của kẻ muốn giành lấy kia.
عربي tiếng Anh tiếng Pháp
“Không gì có trọng lượng nặng trên chiếc cân của người có đức tin vào Ngày Phán Xét hơn là nhân cách tốt, và Allah ghét những điều tục tĩu và không đứng đắn.”
عربي tiếng Anh tiếng Pháp
Các ngươi phải trung thực và ngay chính, bởi sự trung thực và ngay chính sẽ hướng dẫn các ngươi đến với sự ngoan đạo và sự ngoan đạo sẽ dẫn lối các người đến Thiên Đàng
عربي tiếng Anh tiếng Pháp
Thưa Thiên Sứ của Allah, ai là người phúc đức nhất trong nhân loại
عربي tiếng Anh tiếng Pháp
Ta đảm bảo tòa lâu đài ở ven thiên đàng dành cho ai bỏ đi sự khoe khoang cho dù y đáng làm thế.
عربي tiếng Anh tiếng Pháp
Người Muslim là người mà những người Muslim được an toàn từ chiếc lưỡi và đôi tay của y, người Muhajir là người rời bỏ những gì Allah nghiêm cấm
عربي tiếng Anh tiếng Pháp
Một phần của sự tán dương Allah- Đấng Tối Cao -: là thể hiện sự tôn kính người đàn ông già lớn tuổi trong Islam, và người biết đọc kinh Qur'an, miễn y không vượt quá mức quy định trong đó, cũng không lánh xa Nó, và tôn kính người lãnh đạo công bằng
عربي tiếng Anh tiếng Pháp
Mỗi người sẽ cùng với ai mà y yêu thương.
عربي tiếng Anh tiếng Pháp
Người thủ quỹ được xem giống như người làm Sadaqah là người Muslim, ngay chính, luôn thực thi theo đúng theo yêu cầu của nguồn ngân quỹ và y chi thu ngân quỹ để cho đi một cách tốt đẹp.
عربي tiếng Anh tiếng Pháp
Ai kiềm chế được cơn giận trong khi có khả năng trút cơn giận thì vào Ngày Phán Xét Allah sẽ gọi y từ trên đầu các tạo vật cho phép y lựa chọn Hurul-'in (Tiên Nữ) nào y yêu thích.
عربي tiếng Anh tiếng Pháp
Ai bị thử thách một điều gì đó từ những đứa con gái này nhưng y đối xử tốt và tử tế với chúng thì chúng sẽ là tấm chắn ngăn cách y với Hỏa Ngục.
عربي tiếng Anh tiếng Pháp
Hãy biện hộ đi các ngươi sẽ được ân phước và Allah dùng chiếc lưỡi của sứ giả của Ngài để nói những gì Ngài thích.
عربي tiếng Anh tiếng Pháp
Đâu rồi kẻ đã cao giọng với Allah thề không chịu làm việc tốt.
عربي tiếng Anh tiếng Pháp
Sự giàu có không phải ở nhiều của cải vật chất mà sự giàu có là ở nơi bản thân (của mỗi người)
عربي tiếng Anh tiếng Pháp
Người cải thiện điều tốt đẹp cho mọi người, y truyền tin tốt đẹp hoặc nói điều tốt đẹp không phải là kẻ dối trá
عربي tiếng Anh tiếng Pháp
Người Mu'min không bị cắn hai lần tại một cái lỗ.
عربي tiếng Anh tiếng Pháp
Lúc tôi đang đi cùng với Thiên Sứ của Allah, lúc đó Người khoác chiếc áo choàng của xứ Najran (thuộc Yamen) có viền may dày dặn. Có một người Ả-rập du mục đến nắm giật mạnh chiếc áo khoác.
عربي tiếng Anh tiếng Pháp
Chớ nói: 'A lai kas salam, bởi đây là câu chào người chết, hãy nói: As sa la mu 'a lai ka
عربي tiếng Anh tiếng Pháp
Người có đức tin là chiếc gương soi cho anh em có đức tin khác của mình
عربي tiếng Anh tiếng Pháp
Quả thật, Allah, Đấng Tối Cao và Ân Phúc mặc khải cho Ta: Các ngươi hãy khiêm tốn để không ai trở nên bất công với ai và không ai tự hào với ai
عربي tiếng Anh tiếng Pháp
Quả thật, các ngươi không làm cho thiên hạ giàu bởi tài sản của mình, tuy nhiên, các ngươi hãy làm cho họ giàu bởi gương mặt tươi cười và nhân cách tốt
عربي tiếng Anh tiếng Pháp
Quả thật, Allah là Đấng Nhân Từ luôn ưa thích mọi thứ nhân từ.
عربي tiếng Anh tiếng Pháp
Trong cậu có hai điều làm Allah yêu thích: Chịu đựng và từ tốn.
عربي tiếng Anh tiếng Pháp
Vào ngày sau, người được Ta thương yêu nhất, và có vị trí gần Ta nhất trong các ngươi là người có nhân cách tốt; và người bị Ta ghét bỏ nhất, và ở xa Ta nhất là kẻ luôn sai bảo, kẻ xảo ngôn và kẻ Al-Mutafaihiqun.
عربي tiếng Anh tiếng Pháp
Các ngươi hãy thăm viếng người bệnh, hãy nuôi ăn người đói và hãy thả tù binh
عربي tiếng Anh tiếng Pháp
Đây là nổi lòng trắc ẩn mà Allah đặt để trong tim của con người, và Allah chỉ thương xót những nô lệ có lòng thương trong đám nô lệ của Ngài.
عربي tiếng Anh tiếng Pháp
Khi một người Muslim nào bị mất ba đứa con chắc chắn y sẽ không bị Hỏa Ngục chạm đến và được thoát khỏi lời thề.
عربي tiếng Anh tiếng Pháp
Ammaa B'ad: Xin thề với Allah, là việc Ta tặng cho một người và việc cầu xin cho một người thì việc Ta cầu xin được Ta thích hơn là tặng.
عربي tiếng Anh tiếng Pháp
Quả thật, ngươi là một người mà trong ngươi vẫn còn tâm tính của thời Jahiliyah. Họ là anh em của các ngươi và là những người hầu của các ngươi, Allah đã đặt họ dưới quyền của các ngươi. Bởi thế, ai mà người anh em của y ở dưới quyền của y thì y hãy cho người anh em đó ăn những gì y ăn, cho người anh em đó mặc những gì y mặc; và các ngươi chớ bắt họ làm những gì quá sức của họ; nhưng nếu các ngươi giao cho họ công việc nặng nhọc thì hãy giúp sức họ.
عربي tiếng Anh tiếng Pháp
Người kể rằng một người đàn ông Israel đã hỏi mượn một người đàn ông Israel một ngàn Dinar.
عربي tiếng Anh tiếng Pháp