Danh mục Hadith

{Khi một người yêu thương người anh em của mình thì anh ta hãy nói cho người đó biết rằng anh ta yêu thương người đó.}
عربي tiếng Anh tiếng Urdu
{Các ngươi có biết nói xấu sau lưng là như thế nào không?} Các vị Sahabah nói: Allah và Thiên Sứ của Ngài biết rõ hơn hết. Người ﷺ nói: {Đó là nhắc đến người anh em của mình về điều mà y không thích.}
عربي tiếng Anh tiếng Urdu
Quả thật, khi con người thốt ra một lời tưởng chừng không là gì nhưng lại đẩy y rơi vào Hỏa Ngục với khoảng cách xa hơn hai hướng đông và tây.
عربي tiếng Anh tiếng Urdu
{Không gì có trọng lượng nặng trên chiếc cân của người có đức tin vào Ngày Phán Xét hơn là nhân cách tốt, và Allah ghét những điều tục tĩu và không đứng đắn.}
عربي tiếng Anh tiếng Urdu
Thật khốn khổ cho kẻ cố tình bịa chuyện để làm mọi người cười, thật khốn khổ cho y, thật khốn khổ cho y.
عربي tiếng Anh tiếng Urdu
Ai đã thề bằng danh nghĩa của Lat và 'Uzza thì hãy nói: Laa i laa ha il lol loh và ai rủ người khác cờ bạc thì hãy bố thí.
عربي tiếng Anh tiếng Urdu
{Người Muslim là người mà những người Muslim khác an toàn khỏi lưỡi và tay của y, và người di cư là người rời bỏ những gì Allah cấm.}
عربي tiếng Anh tiếng Urdu
Vào mỗi buổi sáng, các bộ phận của cơ thể con người nhắc nhở chiếc lưỡi: Cậu hãy vì chúng tôi mà sợ Allah, bởi chúng tôi phụ thuộc vào cậu, nếu cậu đàng hoàng thì chúng tôi đàng hoàng theo còn nếu cậu đi lệch lối là chúng tôi lệch theo.
عربي tiếng Anh tiếng Urdu
Cấm các ngươi mơ ước đến cái chết, nếu là người ngoan đạo hi vọng y sẽ làm thêm; còn nếu là kẻ tội lỗi hi vọng y biết trở về với Allah.
عربي tiếng Anh tiếng Urdu
Thật khốn khổ cho ngươi! Ngươi đã cắt cổ người anh em của mình.
عربي tiếng Anh tiếng Urdu
Là người Siddiq không có bản tính mắng chửi, nguyền rủa.
عربي tiếng Anh tiếng Urdu
Khi hai người mắng chửi nhau người chịu tội là người bắt đầu mãi đến khi người bị chửi vượt mức.
عربي tiếng Anh tiếng Urdu
Cấm các ngươi mắn chửi cơn sốt, quả thật, cơn sốt nó xóa tội lỗi cho con người tựa như lửa lò rèn tẩy tạp chất ra khỏi sắt vậy.
عربي tiếng Anh tiếng Urdu